Thông số kỹ thuật thi tiết của Ford Transit 2024 bản Premium 16 chỗ
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
Động cơ & tính năng vận hành | |
Động cơ | Turbo Diesel 2.3L – TDCiTrục cam kép, có làm mát khí nạp |
Dung tích xi lanh | 2296 |
Công suất cực đại (PS/vòng/phút) | 171 (126kW) / 3200 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) | 425 / 1400 – 2400 |
Hộp số | 6 cấp số sàn |
Ly hợp | Đĩa ma sát khô, dẫn động bằng thuỷ lực |
Trợ lực lái thuỷ lực | Có |
Kích thước | |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 5998 x 2068 x 2775 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3750 |
Vệt bánh trước (mm) | 1734 |
Vệt bánh sau (mm) | 1759 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 150 |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất (mm) | 6.7 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 80 |
Hệ thống treo | |
Trước | Hệ thống treo độc lập dùng lò xo trụ, thanh cân bằng và ống giảm chấn thuỷ lực |
Sau | Hệ thống treo phụ thuộc dùng nhíp lá với ống giảm chấn thuỷ lực |
Hệ thống phanh | |
Phanh trước và sau | Phanh đĩa |
Cỡ lốp | 235 / 65R16C |
Vành xe | Vành hợp kim 16” |
Trang thiết bị an toàn | |
Túi khí phía trước cho người lái | Có |
Túi khí cho hành khách phía trước | Có |
Dây đai an toàn đa điểm cho tất cả các ghế | Có |
Camera lùi | Có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe sau | Có |
Hệ thống Chống bó cứng phanh & phân phối lực phanh điện tử / ABS & EBI | Có |
Hệ thống Cân bằng điện tử (ESP) | Có |
Hệ thống Kiểm soát hành trình/ Cruise Control | Có |
Hệ thống chống trộm | Có |
Trang thiết bị ngoại thất | |
Đèn phía trước | LED, tự động bật đèn |
Đèn chạy ban ngày | LED |
Đèn sương mù | LED |
Gạt mưa tự động | Có |
Gương chiếu hậu ngoài | Chỉnh điện và gập điện |
Bậc bước chân điện | Có |
Cửa trượt điện | Có |
Chắn bùn trước sau | Có |
Trang thiết bị bên trong xe | |
Điều hoà nhiệt độ | Tự động |
Cửa gió điều hoà hành khách | Có |
Chất liệu ghế | Nỉ kết hợp Vinyl |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh 6 hướng, có tựa tay |
Điều chỉnh ghế hàng sau | Điều chỉnh ngả, có tựa tay |
Hàng ghế cuối gập phẳng | Có |
Tay nắm hỗ trợ lên xuống | Có |
Giá hành lý phía trên | Có |
Cửa kính điều khiển điện | Có (1 chạm lên xuống cho hàng ghế trước) |
Bảng đồng hồ tốc độ | Màn hình 12.3” |
Màn hình trung tâm | Màn hình TFT cảm ứng 12.3” |
Kết nối Apple Carplay & Android Auto | Không dây |
Hệ thống âm thanh | AM/FM, Bluetooth, UBS, 6 loa |
Điều khiển âm thanh trên tay lái | Có |
Cổng sạc USB cho hàng ghế sau | Có |
Trang bị cứng cho bộ giải pháp Upfleet | |
Thiết bị giám sát hành trình GPS | Tuỳ chọn tại Đại lý |
Thiết bị giám sát hình ảnh | Tuỳ chọn tại Đại lý |
Tính năng đáng chú ý trên Ford Transit Premium 16 Chỗ :
- Tiện ích nâng cao: Ford Transit 2024 được trang bị các tính năng hiện đại như hệ thống điều khiển thông minh 2 màn hình 12,3 inch, camera lùi, 4 cảm biến lùi va chạm, trần cao 197cm và kệ hành lý…. giúp người lái dễ dàng vận hành và an toàn hơn.
- Thiết kế thông minh: cửa lùa điện 1 chạm chống kẹt, đèn chiếu sáng auto, điều hòa auto, ga tự động, kết nối điện thoại Androi Auto – App Carplay, nơi gá kẹp điện thoại, khoảng 10 cổng USB ở vị trí tài xế và hành khách…..
- Xe có 5 màu: trắng, đen, bạc, ghi vàng, nâu .
Bảng Giá và Đăng Kí xe Ford Transit Premium 16 chỗ Tạm Tính.
Ngoài việc bỏ ra một khoản tiền để mua xe, người tiêu dùng cũng cần chi thêm 1 khoản không nhỏ để giúp xe ra biển và lăn bánh. Các chi phí này bao gồm: phí trước bạ, phí đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ, bảo hiểm vật chất xe, phí biển số và bảo hiểm trách nhiệm dân sự.
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 999.000.000 | 999.000.000 | 999.000.000 | 999.000.000 | 999.000.000 |
Phí trước bạ | |||||
Phí đăng kiểm | 280.000 | 280.000 | 280.000 | 280.000 | 280.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 3.240.000 | 3.240.000 | 3.240.000 | 3.240.000 | 3.240.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (bs trắng) | 1.397.000 | 1.397.000 | 1.397.000 | 1.397.000 | 1.397.000 |
Phí biển số | 500.000 | 500.000 | 500.000 | 500.000 | 500.000 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.